Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quý hồ
  2. quý hiếm
  3. quý khách
  4. quý mến
  5. quý nhân
  6. quý phái
  7. quý phi
  8. quý quốc
  9. quý quyến
  10. quý tộc
  11. quý trọng
  12. quý tướng
  13. quý vật
  14. quých
  15. quýnh
  16. quýnh quáng
  17. quýt
  18. quăm quắm
  19. quăn
  20. quăn queo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quý tộc

  • silk-stocking; gentleman; gentlewoman; nobleman; noblewoman; patrician; aristocrat