Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quạt lúa
  2. quạt máy
  3. quạt mo
  4. quạt nan
  5. quạt thóc
  6. quạt trần
  7. quạt vả
  8. quả
  9. quả đấm
  10. quả đất
  11. quả bàng
  12. quả báo
  13. quả bóng
  14. quả bom
  15. quả cân
  16. quả cảm
  17. quả cật
  18. quả dục
  19. quả dừa
  20. quả học

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quả đất

noun

  • globe, earth. earth