Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quản huyền
  2. quản lý
  3. quản lý nhà nước
  4. quản ngại
  5. quản thúc
  6. quản trị
  7. quản tượng
  8. Quảng Đại
  9. Quảng Đức
  10. quảng đại
  11. quảng đại quần chúng
  12. quảng bá
  13. quảng bác
  14. quảng canh
  15. quảng cáo
  16. quảng giao
  17. quảng hàn
  18. quảng trường
  19. Quảng Uyên
  20. quảy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quảng đại

adj

  • large
    • tấm lòng quảng đại: to have a large heart. broad
    • quảng đại quần chúng: the board masses of the public