Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quấy rối
  2. quần
  3. quần áo
  4. quần đông xuân
  5. quần đùi
  6. quần đảo
  7. quần bò
  8. quần cụt
  9. quần cộc
  10. quần chúng
  11. quần cư
  12. quần hôn
  13. quần hợp
  14. quần hồng
  15. quần hệ
  16. quần là áo lượt
  17. quần lót
  18. quần nịt
  19. quần ngựa
  20. quần quật

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quần chúng

noun

  • masses; the masses
    • quan điểm quần chúng: the mass standpoint. public