Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quốc sĩ
  2. quốc sắc
  3. quốc sử
  4. quốc sử quán
  5. quốc sự
  6. quốc sư
  7. quốc tang
  8. quốc táng
  9. quốc tính
  10. quốc tế
  11. quốc tế ca
  12. quốc tế hóa
  13. quốc tế hoá
  14. quốc tế ngữ
  15. quốc tử giám
  16. quốc tịch
  17. quốc thù
  18. quốc thể
  19. quốc thổ
  20. quốc thiều

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quốc tế

  • danh từ; international
    • quan hệ quốc tế: internationl relations