Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quẻ
  2. quế
  3. quế chi
  4. quế hòe
  5. quết
  6. quết trần
  7. quở
  8. quở mắng
  9. quở phạt
  10. quở quang
  11. quở trách
  12. quềnh quàng
  13. quều quào
  14. quờ
  15. quờ quạng
  16. quỳ
  17. quỳ lạy
  18. quỳnh
  19. quỳnh bôi
  20. quỳnh dao

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quở quang

  • Put a jinx on (bring bad luck on) by a praise
    • Thằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quang: The little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise