Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. quyền bính
  2. quyền biến
  3. quyền cao chức trọng
  4. quyền công dân
  5. quyền cước
  6. quyền dân tộc tự quyết
  7. quyền hành
  8. quyền hạn
  9. quyền huynh thế phụ
  10. quyền lợi
  11. quyền lực
  12. quyền môn
  13. quyền năng
  14. quyền nghi
  15. quyền nhiếp
  16. quyền quý
  17. quyền rơm vạ đá
  18. quyền sở hữu
  19. quyền thần
  20. quyền thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

quyền lợi

noun

  • interest
    • việc này chạm đến quyền lợi của tôi: This runs against my interests