Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. ràng
  2. ràng buộc
  3. ràng rạng
  4. ràng rịt
  5. rành
  6. rành mạch
  7. rành rành
  8. rành rẽ
  9. rành rọt
  10. rào
  11. rào đón
  12. rào giậu
  13. rào rào
  14. rào rạo
  15. rày

  16. rác
  17. rác mắt
  18. rác rưởi
  19. rác tai

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rào

noun

  • fence; hedge; palsade

verb

  • to enclose; to shut in; to hedge
    • miếng đất của nó rào bằng dây kẽm gai: His land is fenced with barbed wire