Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. réo
  2. réo nợ
  3. réo rắt
  4. rét
  5. rét đài
  6. rét buốt
  7. rét cóng
  8. rét cắt ruột
  9. rét căm căm
  10. rét dài
  11. rét lộc
  12. rét mướt
  13. rét nàng Bân
  14. rét ngọt
  15. rét như cắt
  16. rét thấu xương

  17. rên
  18. rên la
  19. rên rẩm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rét dài

  • cold in January (of lunar calendar)