Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rình
  2. rình mò
  3. rình rang
  4. rình rập
  5. rình rịch
  6. rìu
  7. rìu chiến

  8. rí rách
  9. rí rỏm
  10. rích
  11. rím
  12. ríp-pê
  13. rít
  14. rít răng
  15. ríu
  16. ríu mắt
  17. ríu ra ríu rít
  18. ríu rít

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rí rỏm

  • funny; merry; jolly