Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rúm
  2. rúm ró
  3. rún rẩy
  4. rúp
  5. rút
  6. rút bớt
  7. rút cục
  8. rút chạy
  9. rút cuộc
  10. rút dây động rừng
  11. rút gọn
  12. rút lại là
  13. rút lui
  14. rút mủ
  15. rút ngắn
  16. rút phép thông công
  17. rút rát
  18. rút ruột
  19. rút tỉa
  20. rút thăm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rút dây động rừng

  • to pull a vine and shake the woods; to do something that will provoke grave repercussions