Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rung rung
  2. ruy-băng

  3. rơ-le
  4. rơ-mông-toa
  5. rơ-moóc
  6. rơ-tua
  7. rơi
  8. rơi lệ
  9. rơi rụng
  10. rơi rớt
  11. rơi vãi
  12. rơm
  13. rơm rác
  14. rơm rạ
  15. rơm rớm
  16. rơn
  17. rơn rớt
  18. rơn-ghen

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rơi rụng

  • Be lost gradually, go gradually
    • Học tiếng nước ngoài mà ít dùng đến thì cũng chóng rơi rụng: Little practice in a foreign language being learnt will soon make what one knows go gradually