Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rơm rạ
  2. rơm rớm
  3. rơn
  4. rơn rớt
  5. rơn-ghen

  6. rưa rứa
  7. rưởi
  8. rười rượi
  9. rườm
  10. rườm rà
  11. rườm tai
  12. rườn rượt
  13. rường
  14. rường cột
  15. rường mối
  16. rưỡi
  17. rượi
  18. rượn
  19. rượt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rườm

  • Redundant, superfluous, wordy
    • Văn rườm: A wordy style
    • Lời rườm: Superfluous words