Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rưởi
  2. rười rượi
  3. rườm
  4. rườm rà
  5. rườm tai
  6. rườn rượt
  7. rường
  8. rường cột
  9. rường mối
  10. rưỡi
  11. rượi
  12. rượn
  13. rượt
  14. rượt theo
  15. rượu
  16. rượu đế
  17. rượu bia
  18. rượu cần
  19. rượu cẩm
  20. rượu cồn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rưỡi

  • half
    • hai giờ rưỡi: an hour and a half