Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rượt theo
  2. rượu
  3. rượu đế
  4. rượu bia
  5. rượu cần
  6. rượu cẩm
  7. rượu cồn
  8. rượu chát
  9. rượu chè
  10. rượu chổi
  11. rượu khai vị
  12. rượu lậu
  13. rượu lễ
  14. rượu mùi
  15. rượu mạnh
  16. rượu nếp
  17. rượu ngang
  18. rượu ngọn
  19. rượu ngọt
  20. rượu nho

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rượu chổi

  • camphorated oil, rubbing with alcohol