Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rạn
  2. rạn nứt
  3. rạn vỡ
  4. rạng
  5. Rạng Đông
  6. rạng đông
  7. rạng danh
  8. rạng mai
  9. rạng ngày
  10. rạng rỡ
  11. rạng sáng
  12. rạo
  13. rạo rực
  14. rạp
  15. rạp chiếu bóng
  16. rạp hát
  17. rạp xiếc
  18. rả rích
  19. rải
  20. rải rác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rạng rỡ

adj

  • distinguished; radiant
    • mặt tươi cười rạng rỡ: A face radiant with smiles