Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rắc-co
  2. rắm
  3. rắm rít
  4. rắn
  5. rắn đầu
  6. rắn độc
  7. rắn cạp nia
  8. rắn cạp nong
  9. rắn cấc
  10. rắn chắc
  11. rắn dọc dưa
  12. rắn gió
  13. rắn giun
  14. rắn hổ lửa
  15. rắn hổ mang
  16. rắn lải
  17. rắn lục
  18. rắn mai gầm
  19. rắn mang bành
  20. rắn mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rắn chắc

adj

  • hard and solid, firm