Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rỗi hơi
  2. rỗi rãi
  3. rỗi việc
  4. rỗng
  5. rỗng không
  6. rỗng ruột
  7. rỗng tuếch
  8. rốc
  9. rốc két
  10. rốc-két
  11. rối
  12. rối bét
  13. rối bù
  14. rối bời
  15. rối beng
  16. rối loạn
  17. rối mù
  18. rối mắt
  19. rối nước
  20. rối rít

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rốc-két

  • (quân sự) (tiếng Pháp gọi là Roquette) rocket