Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rối bời
  2. rối beng
  3. rối loạn
  4. rối mù
  5. rối mắt
  6. rối nước
  7. rối rít
  8. rối rắm
  9. rối ren
  10. rối ruột
  11. rối tinh
  12. rối trí
  13. rối tung
  14. rốn
  15. rốn bể
  16. rốn lại
  17. rống
  18. rốt
  19. rốt cục
  20. rốt cuộc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rối ruột

  • Lose self-control, be upset
    • Bố mẹ rối ruột vì con ốm: The parents were upset by the illness of their child