Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. rờ mó
  2. rờ rẩm
  3. rờ rỡ
  4. rờ rệt
  5. rờ-moọc
  6. rời
  7. rời bỏ
  8. rời khỏi
  9. rời mắt
  10. rời miệng
  11. rời rã
  12. rời rạc
  13. rời rợi
  14. rời tay
  15. rờm
  16. rờm tai
  17. rờn
  18. rờn rợn
  19. rỡ
  20. rỡ ràng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

rời miệng

  • Have just finished speaking
    • Mẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồi: Hardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again