Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. riên
  2. riêng
  3. riêng biệt
  4. riêng lẻ
  5. riêng rẽ
  6. riêng tây
  7. riêng tư
  8. riêu
  9. riêu cua
  10. riết
  11. riết ráo
  12. riết róng
  13. riềng
  14. riệt
  15. rim
  16. rin rít
  17. rinh
  18. rinh rích
  19. riu
  20. riu riu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

riết

  • Pull tight, pull taut
    • Riết mối dây: To pull tight a string
  • Exert oneself to the utmost, strive one's utmost
    • Làm riết cho xong: To strive one's utmost to finish the work
  • Strict, severe, stern
    • Tính bà ta riết lắm: The lady is very strict in disposition