Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sàng lọc
  2. sàng sảy
  3. sàng tuyển
  4. sành
  5. sành ăn
  6. sành điệu
  7. sành nghề
  8. sành sanh
  9. sành sỏi
  10. sào
  11. sào huyệt
  12. sào sạo

  13. sá bao
  14. sá chi
  15. sá gì
  16. sá kể
  17. sá nào
  18. sá quản
  19. sác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sào

noun

  • pole perch, rod