Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sáp
  2. sáp nhập
  3. sát
  4. sát cánh
  5. sát hạch
  6. sát hại
  7. sát hợp
  8. sát khí
  9. sát khuẩn
  10. sát nách
  11. sát nhân
  12. sát nhập
  13. sát phạt
  14. sát sao
  15. sát sạt
  16. sát sinh
  17. sát sườn
  18. sát thủ
  19. sát thương
  20. sát trùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sát nách

  • Side by side, next-door
    • Hàng xóm sát nách: Next-door neighbour