Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sên
  2. sênh
  3. sênh tiền
  4. sêu
  5. sêu tết

  6. sì sì
  7. sì sụp
  8. sì sụt
  9. sình
  10. sình lầy
  11. sình sịch
  12. sính
  13. sính lễ
  14. sính nghi
  15. sít
  16. sít sao
  17. sít sịt

  18. sòi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sình

  • danh từ, tính từ mud; marshy, muddy

verb

  • to swell, to distend
    • bụng sình: distended stomach