Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sính lễ
  2. sính nghi
  3. sít
  4. sít sao
  5. sít sịt

  6. sòi
  7. sòm sọm
  8. sòn sòn
  9. sòng
  10. sòng bạc
  11. sòng phẳng
  12. sòng sọc
  13. sóc
  14. sóc bay
  15. sóc chuột
  16. sóc vọng
  17. sói
  18. sóm sém
  19. sóng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sòng

adj

  • straighforward, unequivocal