Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sóng
  2. sóng âm
  3. sóng đào
  4. sóng điện từ
  5. sóng bạc đầu
  6. sóng cả
  7. sóng cực ngắn
  8. sóng cồn
  9. sóng gợn
  10. sóng gió
  11. sóng lừng
  12. sóng ngầm
  13. sóng sánh
  14. sóng siêu âm
  15. sóng soài
  16. sóng sượt
  17. sóng tình
  18. sóng thần
  19. sóng triều
  20. sóng vô tuyến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sóng gió

noun

  • wind and waves
  • ups and downs, troubles