Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sô vanh
  2. sô-cô-la
  3. sô-vanh
  4. sôi
  5. sôi động
  6. sôi bụng
  7. sôi gan
  8. sôi kinh nấu sử
  9. sôi máu
  10. sôi nổi
  11. sôi ruột
  12. sôi sùng sục
  13. sôi sục
  14. sôi tiết
  15. sông
  16. sông đào
  17. sông băng
  18. sông cái
  19. sông con
  20. sông máng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sôi nổi

adj

  • ebullient; exciting