Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sông Ngân
  2. sông ngòi
  3. sông nước

  4. sù sì
  5. sù sụ
  6. sùi
  7. sùi bọt mép
  8. sùi sùi
  9. sùi sụt
  10. sùm sòa
  11. sùm sụp
  12. sùng
  13. sùng ái
  14. sùng đạo
  15. sùng bái
  16. sùng bái cá nhân
  17. sùng cổ
  18. sùng kính
  19. sùng mộ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sùi sụt

adj

  • melting in tears lasting,long lasting, continual