Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. súng tự động
  2. súng thần công
  3. súng tiểu liên
  4. súng trung liên
  5. súng trường
  6. súp
  7. súp de
  8. súp-de
  9. súp-lơ
  10. sút
  11. sút cân
  12. sút kém
  13. sút kém to
  14. sút người
  15. sạ
  16. sạc
  17. sạch
  18. sạch bách
  19. sạch bóng
  20. sạch bong

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sút

verb

  • to slip
  • to split
  • to shoot, to make a shot (đá_banh)
  • to lose weight
  • to decline, to reduce