Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sĩ lâm
  2. sĩ phu
  3. sĩ quan
  4. sĩ số
  5. sĩ tử
  6. sĩ tốt
  7. sĩ thứ
  8. séc
  9. sém
  10. sũng
  11. sét
  12. sê-ri
  13. sên
  14. sênh
  15. sênh tiền
  16. sêu
  17. sêu tết

  18. sì sì
  19. sì sụp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sũng

  • Drip (with water)
    • Quần áo ướt sũng: Dripping wet clothes