Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơ sịa
  2. sơ sinh
  3. sơ suất
  4. sơ sơ
  5. sơ tán
  6. sơ thảo
  7. sơ thẩm
  8. sơ tuyển
  9. sơ yếu
  10. sơ yếu lý lịch
  11. sơ-mi
  12. sơ-va-lê
  13. sơ-vi-ốt
  14. sơm sớm
  15. sơn
  16. Sơn Động
  17. sơn động
  18. sơn ca
  19. sơn cẩu
  20. sơn cốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơ yếu lý lịch

  • curriculum vitae; résumé; CV
    • Yêu cầu mọi nhân viên đều phải nộp sơ yếu lý lịch tri thức trước khi xét đề bạt chức vụ : : Every employee to submit a knowledge resume when they are being considered for a promotion