Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơn cẩu
  2. sơn cốc
  3. sơn cước
  4. sơn dã
  5. sơn dầu
  6. sơn dương
  7. sơn hà
  8. sơn hào
  9. sơn hệ
  10. sơn khê
  11. sơn lâm
  12. Sơn Lĩnh
  13. sơn mài
  14. sơn môn
  15. sơn mạch
  16. sơn nữ
  17. sơn nhân
  18. sơn pháo
  19. sơn quang dầu
  20. sơn thần

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơn khê

noun

  • ravine and mountain mountain area