Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sơn then
  2. sơn thuỷ
  3. sơn tinh
  4. sơn trang
  5. sơn trà
  6. sơn tràng
  7. sơn trại
  8. sơn văn học
  9. sơn xì
  10. sơn xuyên

  11. sư ông
  12. sư đệ
  13. sư đoàn
  14. sư đoàn bộ
  15. sư đoàn trưởng
  16. sư bà
  17. sư bác
  18. sư cô
  19. sư cụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sơn xuyên

  • River and canal
    • Sơn xuyên cách trở: With many rivers and canals between, separated by a long distance