Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sư ông
  2. sư đệ
  3. sư đoàn
  4. sư đoàn bộ
  5. sư đoàn trưởng
  6. sư bà
  7. sư bác
  8. sư cô
  9. sư cụ
  10. sư hữu
  11. sư huynh
  12. sư mô
  13. sư nữ
  14. sư ni
  15. sư phó
  16. sư phạm
  17. sư phụ
  18. sư sãi
  19. sư sinh
  20. sư tử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sư hữu

  • (ít dùng) Teacher and friend