Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sút kém to
  2. sút người
  3. sạ
  4. sạc
  5. sạch
  6. sạch bách
  7. sạch bóng
  8. sạch bong
  9. sạch mắt
  10. sạch nợ
  11. sạch như chùi
  12. sạch nước
  13. sạch nước cản
  14. sạch sành sanh
  15. sạch sẽ
  16. sạch tội
  17. sạch trụi
  18. sạch trơn
  19. sạm
  20. sạm mặt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sạch nợ

  • to rid oneself of debt; to get out of debt; to be clear of debts; to be quits with somebody