Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sầu đâu
  2. sầu bi
  3. sầu khổ
  4. sầu muộn
  5. sầu não
  6. sầu riêng
  7. sầu thảm
  8. sầy
  9. sẩm
  10. sẩm tối
  11. sẩn
  12. sẩy
  13. sẩy chân
  14. sẩy miệng
  15. sẩy tay
  16. sẩy thai
  17. sẩy vẩy
  18. sẫm
  19. sậm
  20. sậm màu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sẩm tối

noun

  • dark, dusk