Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sắt
  2. sắt đá
  3. sắt cầm
  4. sắt son
  5. sắt tây
  6. sắt thép
  7. sắt vụn
  8. sằng sặc
  9. sặc
  10. sặc gạch
  11. sặc mùi
  12. sặc sỡ
  13. sặc sụa
  14. sặc tiết
  15. sặm
  16. sặm màu
  17. sặt
  18. sẹ
  19. sẹo
  20. sẻ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sặc gạch

  • (thông tục) Stretch one's powers, be fully stretched
    • Làm sặc gạch mà chưa xong: To stretch one's powers without being able to finish one's job
    • Đánh cho một trận sặc gạch: To give (someone) a pasting
    • Bị một trận sặc gạch: To get a pasting
  • Vomit blood
  • Very exhausting, very exacting
    • Làm sặc máu: To work in a very exhausting way
    • Tức sặc máu: Choke with anger, foam with rage