Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sớm muộn
  2. sớm sủa
  3. sớm tối
  4. sớm trưa
  5. sớn sác
  6. sớt
  7. sộp
  8. sột
  9. sột sột
  10. sột soạt
  11. săm
  12. săm lốp
  13. săm soi
  14. săn
  15. săn đón
  16. săn đuổi
  17. săn bắn
  18. săn bắt
  19. săn gân
  20. săn lùng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sột soạt

adj

  • rustling

noun

  • rustle