Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sỏi đời
  2. sỏi phân
  3. sỏi ruột
  4. sờ
  5. sờ mó
  6. sờ nắn
  7. sờ sẫm
  8. sờ sờ
  9. sờ sợ
  10. sờ soạng
  11. sờm sỡ
  12. sờn
  13. sờn chí
  14. sờn lòng
  15. sợ
  16. sợ hãi
  17. sợ sệt
  18. sợi
  19. sợi đèn
  20. sụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sờ soạng

  • Grope for
    • Sờ soạng tìm bao diêm trong đêm tối: To grope for one's match box in the dark
  • Cuddle (a woman); touch (somebody) up