Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sếp tanh
  2. sếu
  3. sẵn
  4. sẵn có
  5. sẵn dịp
  6. sẵn lòng
  7. sẵn sàng
  8. sẵn tay
  9. sở
  10. sở đắc
  11. sở đoản
  12. sở cầu
  13. sở cậy
  14. sở cứ
  15. sở chỉ huy
  16. sở dĩ
  17. sở hụi
  18. sở hữu
  19. sở hữu trí tuệ
  20. sở khanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sở đắc

  • One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)
    • Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân: To put what one knows about science in the service of the people