Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. sở hữu
  2. sở hữu trí tuệ
  3. sở khanh
  4. sở kiến
  5. sở nguyện
  6. sở quan
  7. sở tại
  8. sở thích
  9. sở thú
  10. sở trường
  11. sở vọng
  12. sở ước
  13. sởi
  14. sởn
  15. sởn gáy
  16. sởn mởn
  17. sởn sơ
  18. sề
  19. sề sệ
  20. sền sệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

sở trường

noun

  • strong point, forte