Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. se mình
  2. se môi
  3. se sẽ
  4. sen
  5. sen đầm
  6. seo
  7. si
  8. si mê
  9. si ngốc
  10. si tình
  11. si-linh
  12. sia
  13. siêng
  14. siêng năng
  15. siêu
  16. siêu âm
  17. siêu đẳng
  18. siêu đế quốc
  19. siêu độ
  20. siêu cảm giác

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

si tình

verb

  • to be madly in love with someone
    • chàng thủy thủ viễn dương ấy si tình một cô tiếp viên hàng không: that seafarer is madly in love with an air hostess
    • kẻ si tình: a love-bird