Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. suy rộng ra
  2. suy sút
  3. suy sụp
  4. suy suyển
  5. suy suyễn
  6. suy tàn
  7. suy tính
  8. suy tôn
  9. suy tổn
  10. suy tị
  11. suy thoái
  12. suy tim
  13. suy tư
  14. suy tưởng
  15. suy vi
  16. suy vong
  17. suy xét
  18. suy yếu
  19. suyễn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

suy tị

  • Be envious envy
    • Suy tị hoàn cảnh của bạn: To be envious of the condition of one's friend