Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tài phiệt
  2. tài sản
  3. tài sản cố định
  4. tài sản lưu động
  5. tài sắc
  6. tài tình
  7. tài tử
  8. tài thần
  9. tài trai
  10. tài trí
  11. tài trợ
  12. tài vụ
  13. tài xế
  14. tài xỉu
  15. tàm tang
  16. tàm tạm
  17. tàm thực
  18. tàn
  19. tàn ác
  20. tàn bạo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tài trí

noun

  • ability and intellect