Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tàn phá
  2. tàn phế
  3. tàn quân
  4. tàn sát
  5. tàn tích
  6. tàn tạ
  7. tàn tật
  8. tàn tệ
  9. tàng
  10. tàng hình
  11. tàng tàng
  12. tàng trữ
  13. tào lao
  14. tào phở
  15. tàu
  16. tàu ô
  17. tàu đổ bộ
  18. tàu điện
  19. tàu điện ngầm
  20. tàu bay

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tàng hình

verb

  • to disappear, to hide oneself