Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tâm não
  2. tâm ngẩm
  3. tâm nhĩ
  4. tâm niệm
  5. tâm phúc
  6. tâm phục khẩu phục
  7. tâm sai
  8. tâm sự
  9. tâm tâm niệm niệm
  10. tâm tình
  11. tâm tính
  12. tâm thành
  13. tâm thất
  14. tâm thần
  15. tâm thức
  16. tâm thu
  17. tâm trí
  18. tâm trạng
  19. tâm tri
  20. tâm truyền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tâm tình

noun

  • confidence, feelings