Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tình phụ
  2. tình quân
  3. tình sâu nghĩa nặng
  4. tình si
  5. tình tứ
  6. tình tự
  7. tình thâm
  8. tình thật
  9. tình thế
  10. tình thực
  11. tình thư
  12. tình thương
  13. tình tiết
  14. tình trạng
  15. tình trường
  16. tình xưa nghĩa cũ
  17. tình yêu

  18. tí đỉnh
  19. tí chút

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tình thực

danh từ

  • sincere feelings
  • the actual state of affairs