Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tím ruột
  2. tín
  3. tín đồ
  4. tín điều
  5. tín chủ
  6. tín chỉ
  7. tín dụng
  8. tín hữu
  9. tín hiệu
  10. tín nữ
  11. tín nghĩa
  12. tín ngưỡng
  13. tín nhiệm
  14. tín phục
  15. tín phiếu
  16. tín phong
  17. tín vật
  18. tính
  19. tính đàn hồi
  20. tính đảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tín nữ

danh từ

  • devout woman, woman devotee (Buddhism)