Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tính một đằng ra một nẻo
  2. tính nết
  3. tính năng
  4. tính ngữ
  5. tính phác
  6. tính tình
  7. tính từ
  8. tính toán
  9. tính trạng
  10. típ
  11. tít
  12. tít mù
  13. tít mù tắt
  14. tít mắt
  15. tít thò lò
  16. tíu
  17. tíu ta tíu tít
  18. tíu tít
  19. tò mò
  20. tò tò

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

típ

  • (tiếng Pháp gọi là Type) kind; sort; type; (nghĩa rộng) kind/sort/type of man, kind/sort/type of woman