Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. tíu ta tíu tít
  2. tíu tít
  3. tò mò
  4. tò tò
  5. tò te
  6. tò vò
  7. tòa án
  8. tòa nhà
  9. tòa soạn
  10. tòi
  11. tòm
  12. tòm tòm
  13. tòm tem
  14. tòn tèn
  15. tòn ten
  16. tòng cổ
  17. tòng chinh
  18. tòng lai
  19. tòng ngũ
  20. tòng phạm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

tòi

động từ

  • to stand out
  • to be thrown into relief
  • (under-garment) showing